Tổng hợp một số thuật ngữ quen thuộc về golf mà mọi golfer nên biết.
1. Thuật ngữ về cách đánh bóng
Swing: Là sự chuyển động của gậy trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
Backspin (xoáy hậu): Là bóng xoáy ngược chiều kim đồng hồ nếu chúng ta đứng trước mặt của gôn thủ để quan sát bóng. Còn được gọi theo một cái tên khác là “Bite”
Back Door (vào cửa): Là cách đánh bóng ngoạn mục khiến cho bóng bay về phía sau lỗ và sau đó giật ngược trở lại lăn vào lỗ.
Backswing: Là thuật ngữ chỉ cách đánh xoay gậy đưa lên cao đầu về phía sau của người chơi.
Chip shot: Có nghĩa là cú hớt bóng, tức là khi người chơi đánh ở cú đánh thấp và ngắn ở gần vị trí lỗ golf. Cú hớt bóng có thể đánh trên đầu bóng hoặc xoáy hậu hoặc bình thường.
Cú xoáy ngược (drawn): Là cú đánh với chủ ý tạo ra đường bay cho trái bóng từ phải qua trái (đối với người thuận tay phải).
Fat shot: Xảy ra khi gậy đánh trúng phần đất phía sau bóng, trước khi đánh trúng bóng. Điều này làm bóng bay cao hoặc thấp và làm mất độ xa của đường bóng.
2. Thuật ngữ thường dùng trong thi đấu
Nhóm đấu (flight): Dùng để chỉ một đội trong một giải đấu. Những người được đặt vào cùng một nhóm căn cứ vào khả năng chơi và trình độ của họ.
Single: Là trận đấu mà một người đấu với một người khác.
Threesome: Là trận đấu mà một người đấu với 2 người và mỗi bên sẽ có một trái bóng của riêng mình.
Foursome: Là trận đấu của nhóm mỗi đội gồm 2 golf thủ. Golf thủ cùng một đội đánh bóng luân phiên với cùng một bóng. Tại một lỗ, đội nào có số gậy ít nhất thì giành chiến thắng ở lỗ đó.
Fourball: Là trận đấu của nhóm mỗi đội hai golf thủ, nhưng cả 4 người đều đánh với quả bóng riêng của mình thay vì đánh bóng luân phiên. Tại một lỗ, chiến thắng sẽ thuộc về đội nào có cá nhân giành ít điểm nhất.
Nguồn: GolfEdit